Có 3 kết quả:
大义 dà yì ㄉㄚˋ ㄧˋ • 大意 dà yì ㄉㄚˋ ㄧˋ • 大義 dà yì ㄉㄚˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) righteousness
(2) virtuous cause
(3) a woman's marriage
(4) main points of a piece of writing
(2) virtuous cause
(3) a woman's marriage
(4) main points of a piece of writing
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đại ý, ý chính
Từ điển Trung-Anh
(1) general idea
(2) main idea
(2) main idea
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) righteousness
(2) virtuous cause
(3) a woman's marriage
(4) main points of a piece of writing
(2) virtuous cause
(3) a woman's marriage
(4) main points of a piece of writing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0